Top 6 đồng hồ vạn năng Kyoritsu giá rẻ, bán chạy nhất
Nếu bạn đang muốn mua một sản phẩm đồng hồ vạn năng Kyoritsu mà chưa biết nên mua loại máy nào, thương hiệu nào chất lượng, uy tín, giá tốt thì đừng bỏ qua bài viết này. Thvn.com sẽ chia sẻ gợi ý tới bạn đọc top 6 đồng hồ vạn năng Kyoritsu giá rẻ, bán chạy nhất.
1. Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1009
Giá tham khảo: 1.138.000 đồng (Giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm)
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1009 được làm từ chất liệu cao cấp đảm bảo độ bền cao, kết cấu chắc chắn, chịu va đập tốt giúp kéo dài thời gian sử dụng. Màn hình 4000 chấm cho phép hiển thị các thông số sắc nét và rõ ràng, giúp người dùng dễ dàng theo dõi kết quả đo.
Thiết bị có thể đo dòng điện AC/DC 10A/600V với độ chính xác 1,5%. Đồng hồ vạn năng 1009 cũng cung cấp nhiều phép đo cho phép người dùng kiểm tra các chỉ số mạch một cách nhanh chóng và thuận tiện. Ngoài ra, điểm mới không thể bỏ qua của đồng hồ vạn năng Kyoritsu này đó là nó có 2 chức năng đo cùng lúc đó là khả năng tự động đo lường và tự điều chỉnh.
Thông số kỹ thuật Kyoritsu 1009:
DCV | 400mV/4/40/400/600V |
Độ chính xác DCV | ±0.6%rdg±4dgt (400mV/4/40/400V) ±1.0%rdg±4dgt (600V) |
ACV | 400mV/4/40/400/600V |
Độ chính xác ACV | ±1.6%rdg±4dgt (20 – 400mV) ±1.3%rdg±4dgt (4/40V) ±1.6%rdg±4dgt (400/600V) |
DCA | 400/4000µA/40/400mA/4/10A |
Độ chính xác DCA | ±2.0%rdg±4dgt (400/4000µA) ±1.0%rdg±4dgt (40/400mA) ±1.6%rdg±4dgt (4/10A) |
ACA | 400/4000µA/40/400mA/4/10A |
Độ chính xác ACA | ±2.6%rdg±4dgt (400/4000µA) ±2.0%rdg±4dgt (40/400mA/4/10A) |
Ω | 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ |
Độ chính xác Ω | ±1.0%rdg±4dgt (400Ω/4/40/400kΩ/4MΩ) ±2.0%rdg±4dgt (40MΩ) |
Kiểm tra điốt | 4V/0.4mA |
Hz | 5.12/51.2/512Hz/5.12/51.2/512kHz/5.12/10MHz |
C | 40/400nF/4/40/100µF |
DUTY | 0.1 – 99.9% (Pulse width/Pulse period) ±2.5%±5dgt |
Nguồn | R6P (1.5V x 2) |
Khối lượng | 260g |
Kích thước | 155(L) × 75(W) × 33(D)mm |
2. Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1021R
Giá tham khảo: 2.070.000 đồng (Giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm)
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1021R có trọng lượng chỉ 250 g, đảm bảo sự tiện dụng khi thao tác và dễ dàng bỏ túi, ngay cả khi làm việc ở những nơi chật hẹp hoặc trên cao.
Kyoritsu 1021R được đánh giá cao vì có nhiều chức năng đo đa dạng, bao gồm đo cường độ dòng điện, đo điện thế dòng điện 1 chiều và đo điện thế dòng điện 2 chiều AC.
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1021R giúp đo điện áp DC lên đến 600 V với độ sai số ± 0,5% bằng cách đọc 3 chữ số. Chức năng đo lưu lượng có thể được cải thiện với một cảm biến mở rộng. Hơn nữa, thiết bị Kyoritsu 1021R còn đo được tụ 1000UF, đo trở kháng, đo điện trở, đo tần số trong dải đo rộng.
Thông số kỹ thuật Kyoritsu 1021R:
DC | 6.000 / 60.00 / 600.0 (± 0.5% + Đọc 3 chữ số) |
DC mV | 600,0 mV (± 1.5% giá trị đọc + 3 chữ số) |
AC V | 6.000 / 60.00 / 600.0 (± 1.3% giá trị đọc + 3 chữ số ở khoảng 6/60V) |
AC mV | 600,0 Mv ± (2.0% + đọc 3 chữ số) cho 40-500 Hz |
Dòng A DC | 6,000 / 10.00A ± (1.5% giá trị đọc + 3 chữ số) |
AC A | 6,000 / 10.00A ± (1.5% giá trị đọc + 3 chữ số) cho 40-500 Hz |
Kháng | 600,0 Ω / 6000 / 60,00 / 600,0 k / 6,000 / 40,00 MW Ω: ± (0,5% đọc + 5 chữ số) K: ± (0,5% đọc + 2 đếm) 40 MW: ± (1.5% giá trị đọc + 5 chữ số) 40 MW: ± (3,0% đọc + 5 chữ số) |
Tụ | 60,00 / 600,0 nF / 6000 / 60,00 / 600,0 / 1000 UF nF: ± (2,0% đọc + 15 chữ số) UF: ± (5,0% đọc + 10 chữ số) |
Tần Số | Dải đo 99.99 / 999.9 Hz / 9999 / 99.99 kHz ± (0.1% + đọc 3 chữ số) |
Hiện tại | 99.99 / 999.9 Hz / 9.999 kHz ± (0.1% + đọc 3 chữ số) |
Kích thước | 155 × 75 × 35 mm (H x W x D) |
Xem thêm: Cách kiểm tra block điều hòa bằng đồng hồ vạn năng
3. Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109S
Giá tham khảo: 1.200.000 đồng (Giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm)
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109S có kích thước nhỏ gọn và được làm bằng chất liệu cao cấp có khả năng chống lại va đập tốt. Thiết bị có thể rơi từ độ cao một mét xuống nền bê tông mà không bị ảnh hưởng.
Model đồng hồ đo điện Kyoritsu 1109S có màn hình có vạch thông số chỉ kim và được bọc trong một tấm kính bảo vệ được chế tạo tỉ mỉ. Nhờ vậy máy đo luôn đảm bảo độ chính xác tối đa, giảm thiểu rung động và tạo điều kiện quan sát dễ dàng ngay cả trong môi trường bụi bặm.
Kyoritsu 1109S có khả năng đo nhiều chỉ số điện áp trong mạch và nó có thể đo điện trở 2/20kΩ/2/20MΩa và điện áp AC/DC 1000V. Ngoài ra, đồng hồ đo điện có khả năng đo dòng điện ở phạm vi nhỏ và có thể đạt được 250mA, đảm bảo độ chính xác cao.
Thông số kỹ thuật Kyoritsu 1109S:
DC V | 0.1/0.5/2.5/10/50/250/1000V | ± 3% của FS (20kΩ / V) |
AC V | 10/50/250/1000V (9kΩ / V) | ± 3% FS |
DC A | 50μA/2.5/25/250mA | ± 3% FS |
Ω | 2/20kΩ/2/20MΩ | ± 3% chiều dài quy mô |
Nguồn | R6P (AA) (1.5V) × 2 |
Kích thước | 150(L) × 100(W) × 47(D)mm |
Khối lượng | 330g approx. |
Bảo hành | 12 tháng |
4. Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1020R True RMS1000V
Giá tham khảo: 1.920.000 đồng (Giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm)
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1020R có thiết kế mạnh mẽ và kiểu dáng đẹp, chỉ nặng 250g, bao gồm pin, cho phép di chuyển dễ dàng và cất giữ thuận tiện. Ngoài ra, Kyoritsu 1020R có màn hình hiển thị rộng rãi lên đến 6000 số đếm, hoàn chỉnh với đèn nền tiện lợi, đảm bảo khả năng thích ứng và linh hoạt trong quá trình làm việc của bạn.
Đồng hồ Kyoritsu 1020R của Nhật Bản là một thiết bị đo điện đa năng có khả năng đo điện áp AC/DC lên đến 1000V, dòng AC và điện áp thấp mV AC/DC. Ngoài ra, thiết bị này có khả năng đo liên tục, điện dung, điện trở và kiểm tra diode trong phạm vi đo lớn.
Thông số kỹ thuật Kyoritsu 1020R:
Đo điện áp DC V | 6.000/60.00/600.0/1000V (Dải tự động); ±0.5%rdg ±3dgt (6/60/600V); ±0.8%rdg ±3dgt (1000V) |
Đo điện áp AC V | 6.000/60.00/600.0/1000V (Dải tự động); ±1.0%rdg ±3dgt [40 - 500Hz] (6/60/600V); ±1.3%rdg ±3dgt [40 - 500Hz] (1000V) |
Đo điện trở Ω | 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/40.00MΩ (Dải tự động); ±0.5%rdg ±4dgt (600Ω); ±0.5%rdg ±2dgt (6/60/600kΩ/6MΩ); ±1.5%rdg ±3dgt (40MΩ) |
DC mV | 600.0mV; ±1.5%rdg ±3dgt |
AC mV | 600.0mV; ±2.0%rdg ±3dgt [40 - 500Hz] |
DC A | 60.00/200.0A (Dải tự động); ±1.5%rdg ±3dgt + Độ chính xác cảm biến |
AC A | 60.00/200.0A (Dải tự động); ±2.0%rdg ±3dgt + Độ chính xác cảm biến [40 - 500Hz] |
5. Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011
Giá tham khảo: 1.760.000 đồng (Giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm)
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011 có kích thước cầm tay nhỏ gọn, màn hình LCD lớn, hiển thị 6040 điểm cho kết quả chính xác, dễ dàng theo dõi thông số và tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, thiết kế kẹp dòng mở cho phép phạm vi đo lên tới 10A-AC/DC.
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011 có nhiều tính năng, chẳng hạn như đo điện áp, dòng điện, điện trở, tụ điện, diot,... Hơn nữa, thiết bị đo này có khả năng đo nhiệt độ từ -50 đến 300 độ C và bảo vệ cầu chì.
Kyoritsu 1011 có hai chức năng đặc biệt đo là chức năng REL kiểm tra sự khác biệt của giá trị đo (Express: độ rộng xung / Pulse: giai đoạn như tỷ lệ phần trăm) và chức năng HOLD giữ dữ liệu hiện tại và bảo vệ cầu chì.
Thông số kỹ thuật Kyoritsu 1011:
Đo dòng DC V | 600.0mV/6.000/60.00/600.0/600V |
Đo dòng AC V | 6.000/60.00/600.0/600V |
DC A | 600/6000µA/60/600mA/6/10A |
AC A | 600/6000µA/60/600mA/6/10A |
Điện trở Ω | 600Ω/6/60/600kΩ/6/60MΩ |
Đo thông mạch | 0 – 600Ω (Buzzer sounds below 100Ω) |
Kiểm tra Diode | 2.8V Release Voltage:Approx. 0.4mA Test Current |
Đo diện dung | 40/400nF/4/40/400/4000µF |
Tần số | 10/100/1000Hz/10/100/1000kHz/10MHz |
Hiển thị | 6040 Counts |
Nguồn | R6 (1.5V) × 2 (Auto-power-OFF within 15 minutes) |
Kích thước | 161(L) × 82(W) × 50(D)mm |
Trọng lượng | Approx. 280g |
Xem thêm: Hướng dẫn cách đo tụ điện bằng đồng hồ vạn năng VOM
6. Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1051
Giá tham khảo: 7.820.000 đồng (Giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm)
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1051 được trang bị màn hình LCD có đèn nền để xử lý và vận hành thoải mái ngay cả trong điều kiện tối khó khăn. Sản phẩm chịu được nhiệt độ cao từ -50 đến 600 ºC giúp bạn sử dụng thoải mái mà không lo hư hỏng cũng như tuổi thọ của máy.
Kyoritsu 1051 rất linh hoạt có thể đo dòng điện AC/DC với dải đo lên đến 10A-AC/DC. Khả năng đo điện dung lên đến 1000 µF, tần số đo lên đến 99,99 kHz.
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1051 còn có kết nối USB ( Option cho bộ USB Truyền thông). Do đó, các kỹ sư và thợ điện có thể tải xuống dữ liệu và giám sát trực tiếp từ đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1051.
Thông số kỹ thuật Kyoritsu 1051:
DC V | 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V |
AC V [RMS] | 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V |
DC A | 600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A |
AC A [RMS] | 600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A |
Ω | 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60.00MΩ |
Kiểm tra liên tục | 600.0Ω |
Kiểm tra diode | 2V |
C | 10.00/100.0nF/1.000/10.00/100.0/1000µF |
F | 10.00~99.99/90.0~999.9Hz/0.900~9.999/9.00~99.99kHz |
Nhiệt độ | -50~600ºC (with K-type Temperature probe) |
Chức năng khác | Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Range Hold (R/H)… |
Nguồn | R6P (1.5V)×4 |
Kích thước | 192(L)×90(W)×49(D) mm |
Khối lượng | 560g |
Trên đây thbvn.com đã chia sẻ top 6 đồng hồ vạn năng Kyoritsu giá rẻ, bán chạy nhất tới bạn đọc. Nếu quý khách hàng muốn mua sản phẩm đồng hồ vạn năng có thể liên hệ Hotline: 0904 810 817 (Hà Nội) - 0979 244 335 (Hồ Chí Minh) để nhận ngay tư vấn chuyên sâu cùng báo giá cạnh tranh về các sản phẩm Chính hãng.
0 Đánh giá sản phẩm này
Gửi đánh giá của bạn