Fluke 17B-MAX sở hữu khả năng đo điện áp AC/DC 1000V, đo dòng điện AC/DC 10A, kiểm tra điện nhỏ, đo nhiệt độ lên tới 4000 độ C… Đồng hồ vạn năng Fluke 17B-MAX còn đến từ hãng Fluke hàng đầu tại Mỹ về thiết bị đo điện.
Ưu điểm thiết kế của đồng hồ vạn năng Fluke 17B-MAX
Fluke 17B-MAX thuộc dòng đồng hồ vạn năng mang kiểu dáng nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ. Đồng hồ có độ bền cao nhờ lớp vỏ nhựa cứng cáp chống chịu va đập.
Thiết bị sử dụng loại màn hình LCD hiển thị 6000 điểm có đèn nền cho kết quả sắc nét, đọc dễ dàng tại nơi tối. Đồng thời, các nút bấm và núm chọn thang đo được ký hiệu rõ ràng rất dễ cài đặt chức năng làm việc.
Đồng hồ vom Fluke 17B-MAX có độ bền cao, tuổi thọ lâu dài được dùng phổ biến trong đo điện thương mại, điện công nghiệp. Sản phẩm hoạt động đa năng với độ chính xác cao.
Khả năng đo điện của đồng hồ vạn năng Fluke 17B-MAX
Fluke 17B-MAX là chiếc đồng hồ vạn năng Fluke chất lượng sở hữu công nghệ đo điện hiện đại của Mỹ. Thiết bị mang đến khả năng đo điện đa chức năng cùng độ chính xác cao.
Dưới đây là khả năng đo điện của đồng hồ đo điện Fluke 17B-MAX:
- Đo điện áp AC/DC 1000V.
- Đo dòng điện AC/DC 10A.
- Đo điện áp AC/DC 600 mV.
- Đo điện trở
- Đo tần số 999,9 Hz.
- Đo nhiệt độ 400 độ C.
- Đo điện dung 2V.
Đồng hồ vom 17B-MAX Fluke hỗ trợ tối đa cho kỹ sư điện kiểm tra hệ thống của các tòa nhà, nhà máy sản xuất. Đồng hồ còn hoạt động với nhiều tính năng hỗ trợ giúp sử dụng đo điện dễ dàng và chính xác.
- Trang bị cầu chì giúp bảo vệ đồng hồ khi đo nhầm thang đo hay điện quá áp.
- Chức năng cảnh báo bằng âm thanh và hình ảnh khi đo sai.
- Bật/tắt đèn nền.
- Giữ kết quả đo Hold.
- Tự động tắt nguồn.
- Hiển thị giá trị đo lớn nhất, nhỏ nhất.
- Trang bị tính năng range để chuyển đổi chế độ đo điện điện trở, tần số, tụ điện.
Thông số kỹ thuật - Phụ kiện đi kèm
Bộ sản phẩm 17B-MAX còn có các dòng đồng hồ vạn năng khác nhau là 17B-MAX-01, 17B-MAX-02 và 17B-MAX-KIT. Mỗi sản phẩm sẽ có các phụ kiện riêng biệt. Người dùng có thể tham khảo phụ kiện đi kèm và thông số kỹ thuật chi tiết dưới đây.
Phụ kiện đi kèm
Đồng hồ vạn năng Fluke 17B MAX-01 | Đồng hồ vạn năng Fluke 17B MAX-02 |
Đồng hồ vạn năng Fluke 17B MAX-KIT |
|
|
|
Thông số kỹ thuật
Chức năng | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
---|---|---|---|
Dải đo điện áp AC |
6.000 V |
0.001 V 0.01 V 0.1 V 1 V |
1.0 % + 3 |
Dải đo điện áp mAC |
600.0 mV |
0.1 mV | 3.0 % + 3 |
Dải đo điện áp DC |
6.000 V |
0.001 V 0.01 V 0.1 V 1 V |
0.5 % + 3 |
Dải đo điện áp DC Millivolts |
600.0 mV | 0.1 mV | 1.0 % + 10 |
Dải đo dòng điện AC μA |
400.0 μA |
0.1 μA 1 μA |
1.5 % + 3 |
Dải đo dòng điện AC mA |
40.00 mA |
0.01 mA 0.1 mA |
1.5 % + 3 |
Dải đo dòng AC |
4.000 A |
0.001 A 0.01 A |
1.5 % + 3 |
Dải đo dòng điện DC μA |
400.0 μA |
0.1 μA 1 μA |
1.5 % + 3 |
Dải đo dòng điện DC mA |
40.00 mA |
0.01 mA 0.1 mA |
1.5 % + 3 |
Dải đo dòng điện DC |
4.000 A |
0.001 A 0.01 A |
1.5 % + 3 |
Kiểm tra đi ốt |
2.000 V | 0.001 V | 10% |
Dải đo nhiệt độ |
50.0 °C đến 400.0 °C |
0.1 °C | 2 %+1 °C 2 °C 9 %+2 °C |
Dải đo điện trở |
400.0 Ω |
0.1 Ω 0.001 kΩ 0.01 kΩ 0.1 kΩ 0.001 MΩ 0.01 MΩ |
0.5 % + 3 0.5 % + 2 0.5 % + 2 0.5 % + 2 0.5 % + 2 1.5 % + 3 |
Dải đo điện dung |
40.00 nF |
0.01 nF 0.1 nF 0.001 μF 0.01 μF 0.1 μF 1 μF |
2 % + 5 2 % + 5 5 % + 5 5 % + 5 5 % + 5 5 % + 5 |
Dải đo tần số |
50.00 Hz |
0.01 Hz 0.1 Hz 0.001 kHz 0.01 kHz 0.1 kHz |
0.1 % + 3 |
Chu trình làm việc |
1% đến 99% | 0.10% | 1 % thông thường |
Đặc điểm đầu vào
Chức năng | Bảo vệ quá tải | Trở kháng đầu vào (Danh nghĩa) | Common Mode Rejection Ratio |
Normal Mode Rejection Ratio |
---|---|---|---|---|
AC Volts | 1000 V 1 | >10 MΩ, <100 pF | >60 dB tại 50 Hz hoặc 60 Hz |
— |
AC Millivolts | 1000 V 1 | >1 MΩ, <100 pF | >80 dB tại 50 Hz hoặc 60 Hz |
— |
DC Volts | 1000 V 1 | >10 MΩ, <100 pF | >100 dB tại 50 Hz hoặc 60 Hz |
>60 dB tại 50 Hz hoặc 60 Hz |
DC Millivolts | 1000 V 1 | >1 MΩ, <100 pF | >80 dB tại 50 Hz hoặc 60 Hz |
— |
1106 V Hz max |
Thông số kỹ thuật chung
Điện áp tối đa giữa bất kỳ Thiết bị đầu cuối và Nối đất nào |
600 V |
Điện áp chênh lệch tối đa giữa các đầu nối V và COM |
1000V |
Loại pin |
2 AA, IEC LR6 |
Dung lượng pin |
Tối thiểu 500 giờ |
Nhiệt độ |
Hoạt đông: 0 °C đến 40 °C; |
Độ ẩm tương đối |
Độ ẩm hoạt động không ngưng tụ: (<10 °C); ≤90 % RH ở 10 °C đến 30 °C; ≤75 % RH ở 30 °C đến 40 °C |
Độ ẩm hoạt động, Dải đo 40 MΩ |
≤80 % RH ở 10 °C đến 30 °C; ≤70 % RH ở 30 °C đến 40 °C |
Cao độ |
Hoạt động 2000 m; Bảo quản 12000 m |
Hệ số nhiệt độ |
0.1 X (specified accuracy) /°C (<18 °C hoặc >28 °C) |
Cầu chì bảo vệ dòng |
440 mA, 1000 V, fast-blow, chỉ sử dụng phụ kiện Fluke. 11 A, 1000 V, fast-blow, Chỉ sử dụng phụ kiện Fluke |
Kích thước (HxWxL) |
183 mm x 91 mm x 49.5 mm |
Trọng lượng |
455 g |
Bảo vệ xâm nhập |
IP40 |
Chuẩn an toàn |
IEC 61010-1, IEC61010-2-030: CAT III |
Môi trường điện từ |
IEC 61326-1: Cầm tay |
Đồng hồ vạn năng Fluke 17B-MAX cao cấp được các kỹ sư điện ưa chuộng sử dụng để kiểm tra điện dân dụng và công nghiệp. Quý khách muốn sở hữu sản phẩm chỉ cần gọi ngay đến Hotline Hà Nội: 0904.810.817 - Hồ Chí Minh: 0979.244.335 để được tư vấn và mua hàng với giá tốt nhất.
0 Đánh giá sản phẩm này
Gửi đánh giá của bạn